Super Carry Pro
- Loại xe:Xe tải
- Tải trọng:1950kg (Trọng lượng toàn tải)
- Số chỗ ngồi:2
- Màu sắc:
An toàn bậc nhất với công nghệ TECT hiện đại của Suzuki
Cơ động, thuận tiện, đa năng, an toàn và kinh tế
Động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, vận hành ổn định và bền bỉ
Giá bán cạnh tranh đi cùng chính sách hậu mãi đặc biệt
Nhiều KHUYẾN MÃI hấp dẫn tại Suzuki Vinh Tùng đang chờ bạn
BẢNG GIÁ VÀ ƯU ĐÃI MỚI
Bảng giá xe tải Suzuki Carry Pro mới nhất
Mức giá xe tải Suzuki Carry Pro đề xuất bởi Việt Nam Suzuki mới nhất như sau:
»» |
Super Carry Pro (thùng lửng) Giá đề xuất: 318,600,000vnđ |
|
»» |
Supper Carry Pro (thùng mui bạt) Giá đề xuất: 342,812,000vnđ |
|
»» |
Supper Carry Pro (thùng kín) Giá đề xuất: 347,884,000vnđ |
Ưu đãi khi mua xe tải Suzuki Carry Pro tại Suzuki Vinh Tùng
- Khuyến mãi tặng ngay 20,000,000vnđ tiền mặt
- Combo quà tặng trị giá 10,000,000nvđ
- Tặng bộ phụ kiện theo xe gồm: Vè che mưa, thảm lót sàn, túi đựng hồ sơ
- Chính sách bảo hành đến 36 tháng hoặc 100,000km (tùy điều kiện nào đến trước)
- Bảo hành bình ắc quy 12 tháng hoặc 20,000km (tùy điều kiện nào đến trước)
- Miễn phí công bảo dưỡng 3 lần tại đại lý
- Hỗ trợ mua xe tải Suzuki Carry Pro trả góp lãi suất ưu đãi, thủ tục nhanh chóng, giao xe tận nơi.
ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN CHI TIẾT VÀ BÁO GIÁ XE TỐT NHẤT!
♦♦©♦©♦©♦♦
THÔNG TIN CHI TIẾT XE SUZUKI CARRY PRO
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe tải nhẹ sở hữu đầy đủ các ưu điểm về thiết kế sang trọng, động cơ hoạt động mạnh mẽ, an toàn và nội thất hiện đại thì Suzuki Carry Pro chính là một trong những gợi ý tuyệt vời mà bạn có thể tham khảo và lựa chọn.
1. Thiết kế ngoại thất
Là một trong những dòng xe tải nhẹ được ưa chuộng nhất hiện nay, Suzuki Carry Pro sở hữu nhiều đặc điểm nổi bật trong thiết kế theo hướng hiện đại và tiện dụng hơn. Cụ thể:
a. Thùng xe kích thước lớn: Kích thước tổng thể của xe tải Suzuki Super Carry Pro 2020 là 4.195 x 1.765 x 1.910(mm) (DxRxC), rộng hơn so với phiên bản cũ nên giúp tăng tải trọng.
Bên cạnh đó, thùng xe Carry Pro 2021 cũng có kích thước lớn hơn - 2.565 x 1.660 x 355(mm) (DxRxC) mang đến không gian để hàng hóa rộng rãi. Ngoài ra, bạn cũng có thể tùy ý lựa chọn đóng thùng với từng kích thước riêng.
b. Tải trọng siêu lớn:
- Tải trọng bao gồm tài xế và phụ xế: 940kg.
- Tải trọng hàng hóa: 810kg.
»» Với tải trọng lớn, Suzuki Carry Pro có thể vận chuyển được khối lượng lớn hàng hóa mà vẫn đảm bảo được khả năng phân phối trọng lượng một cách tốt nhất.
c. Khung và gầm xe có độ bền cao: Toàn bộ khung gầm và ống xả của xe Suzuki Carry Pro đều được làm từ các tấm thép mạ kẽm có khả năng chống rỉ sét và ăn mòn hiệu quả, đặc biệt thích hợp sử dụng trong điều kiện khí hậu thời tiết Việt Nam hoặc tại các vùng khí hậu môi trường khắc nghiệt.
Song song đó, gầm xe cũng được hàn kín và sơn lót nhiều lớp ở cả phần thân dưới và các cạnh khung giúp tăng khả năng chịu lực và đảm bảo về độ bền bỉ.
d. Thiết kế 22 móc cài quanh thùng xe: Carry Pro được trang bị 22 móc cài chắc chắn ở thùng xe, đảm bảo an toàn khi vận chuyển hàng hóa trên đường.
Ngoài ra, cản trước và đèn pha được lắp cao so với mặt đất giảm thiểu nguy cơ hư hỏng. Ưu điểm lớn của xe tải Suzuki Super Carry Pro đó là cách bố trí cabin giúp khả năng vượt dốc ấn tượng.
2. Thiết kế nội thất
a. Cabin tiện dụng: Một trong những ưu điểm đáng chú ý trong thiết kế của xe Suzuki Carry Pro chính là sở hữu phần cabin thoải mái, rộng rãi hơn. Trần cabin cao, có nhiều khoang chứa giúp tăng diện tích chứa đồ và tính tiện ích cho xe.
Bên cạnh đó, xe còn được trang bị thêm các chức năng giải trí như: hệ thống Audio, MP3, AM/ FM tiêu chuẩn và các tiện ích khác, chẳng hạn: cổng sạc tẩu 12V, tấm che nắng cho cả tài xế và ghế phụ, hộc đựng ly nước cho tài xế.
b. Tay lái trợ lực điện: Đặc biệt, tay lái của xe Suzuki Carry Pro là loại tay lái trợ lực điện, có thể điều chỉnh mức độ hỗ trợ theo tốc độ lái, giúp cho việc lái xe được dễ dàng, nhẹ nhàng hơn. Đồng thời, xe cũng trang bị bàn đạp ly hợp giúp cho việc thay đổi góc mở được thuận tiện, thoải mái hơn.
c. Cabin thoải mái và tiện nghi: Ghế lái của Carry Pro chỉnh trượt cho khả năng thay đổi tầm chân sao cho phù hợp với vóc dáng của người dùng. Ngoài ra, không gian bên trong cabin xe Suzuki Carry Pro luôn trong lành, tươi mát nhờ được trang bị hệ thống điều hòa nhiệt độ dạng núm xoay, điều khiển dễ dàng
3. Khả năng vận hành
Suzuki Carry Pro vận hành êm ái cả trong điều kiện địa hình bất lợi
Chính thức ra mắt trên thị trường từ năm 1976, được nâng cấp và cải tiến qua nhiều phiên bản, dòng xe Suzuki Carry hiện đang có mặt ở hơn 145 quốc gia và vùng lãnh thổ với 1.970.000 xe đã được bán. Nhận được sự ưa chuộng như vậy, ngoài thiết kế có nhiều ưu điểm nổi bật, Suzuki Carry Pro còn ghi điểm bởi động cơ mạnh mẽ, khả năng vận hành cực tốt.
a. Công nghệ động cơ: Suzuki Carry Pro sử dụng động cơ 1.5L K15B tiên tiến, được nghiên cứu và chế tác chuyên sâu, đảm bảo tiêu chuẩn Suzuki toàn cầu. Với thế mạnh tiết kiệm nhiên liệu hàng đầu cùng khả năng vận hành mạnh mẽ, Carry Pro đáp ứng mọi nhu cầu vận chuyển .
b. Hệ thống treo tiên tiến: Hệ thống treo trước độc lập (MacPherson) vận hành êm dịu, phù hợp với nhiều cung đường địa hình. Khung thanh treo cấu trúc trục. Hệ thống treo sau kiểu trục cố định và nhíp lá, tăng độ thoáng gầm xe, chịu tải cao, vận hành ổn định.
c. Bán kính vòng quay lý tưởng: Chiều dài trục cơ sở xe được rút ngắn giúp bán kính vòng quay tối thiểu chỉ 4,4m cho phép xe xoay trong phố đông dễ dàng. Ngoài ra, xe tải Suzuki Carry Pro mới tạo một góc vượt đỉnh dốc tốt hơn trong các điều kiện mặt đường gập ghềnh hoặc chướng ngại vật.
4. Công nghệ an toàn
a. Bảo vệ chống gỉ sét: Được áp dụng biện pháp chống gỉ và ăn mòn, các bộ phận trên xe có cấu tạo từ thép mạ kẽm (GSP), giúp xe vận hành bền bỉ và mạnh mẽ kể cả trong điều kiện khắc nghiệt nhất
b. Cản trước cao 353mm: Cản trước với chiều cao lý tưởng 353mm so với mặt đất, giúp xe dễ dàng vượt qua nhiều địa hình gồ ghề, đỉnh dốc, cũng như giảm thiểu các tác động gây hư hỏng lên xe khi di chuyển
c. Vè che mưa: Vè che mưa giúp đổi hướng luồng gió chạy dọc thân xe, ngăn hiện tượng nước mưa tràn vào xe, giúp nội thất thêm bền bỉ và trải nghiệm lái thêm thoải mái bất kể thời tiết
d. Nắp hộp taplo: Nắp hộp taplo giúp các đồ vật bên trong hộc taplo được bảo vệ, tránh hiện tượng rơi rớt ra bên ngoài, đảm bảo chất lượng đồ vật cũng như không gian bên trong xe.
e. Thảm lót sàn: Được thiết kế để bảo vệ sàn xe khỏi bụi bẩn, trầy xước và ăn mòn, tăng cường sự bền bỉ và không gian thoải mái bên trong xe
f. Khóa bánh dự phòng: Giải pháp phòng ngừa hiện tượng rơi lốp xe dự phòng trong quá trình di chuyển, tối đa sự an toàn khi sử dụng xe
»» Tóm lại: Hơn 28 năm đồng hành phát triển tại thị trường Việt Nam, Suzuki Carry Pro hội tụ toàn vẹn các ưu thế nổi bật để xứng danh "vua" tải nhẹ. Chiếm trọn lòng tin hàng chục nghìn khách hàng là tiểu thương cũng như doanh nghiệp lớn tại Việt Nam
5. Thông số kỹ thuật xe Suzuki Carry Pro
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SUPER CARRY PRO
KÍCH THƯỚC |
ĐVT |
Thùng lửng |
Thùng kín |
Thùng bạt |
Chiều dài tổng thể |
mm |
4,155 |
4,280 |
4,280 |
Chiều rộng tổng thể |
mm |
1,680 |
1,700 |
1,700 |
Chiều cao tổng thể |
mm |
1,895 |
2,350 |
2,350 |
Chiều dài thùng |
mm |
2,200 |
2,320 |
2,320 |
Chiều rộng thùng |
mm |
1,585 |
1,580 |
1,580 |
Chiều cao thùng |
mm |
360 |
1,520 |
1,520 |
Khoảng cách tâm lốp (Trước) |
mm |
1,435 |
||
Khoảng cách tâm lốp (Trước) |
mm |
1,435 |
||
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
180 |
||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
M |
4.9 |
||
TẢI TRỌNG |
||||
Số chỗ ngồi (người) |
|
2 |
||
Dung tích bình xăng |
lít |
43 |
||
TRỌNG LƯỢNG |
||||
Trọng lượng xe không tải |
Kg |
1,045 |
1,205 |
1,175 |
Trọng lượng xe hoàn tải |
Kg |
1,950 |
1,950 |
1,950 |
ĐỘNG CƠ |
||||
Kiểu động cơ |
|
G16A |
||
Dung tích xy-lanh |
cm3 |
1,590 |
||
Hành trình làm việc |
mm |
75.0 x 90.0 |
||
Công suất cực đại |
kW/rpm |
68/5,750 |
||
Mô mem xoắn cực đại |
Nm/rpm |
127/4,500 |
||
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||||
Loại |
|
5 số tay |
||
Số 1 / 2 / 3 / 4 / 5 / Lùi / Cuối |
|
3.652 / 1.947 / 1.423 / 1.000 / 0.795 / 3.466 / 5.375 |
||
Giảm xóc trước |
|
Kiểu MacPherson & lò xo cuộn |
||
Giảm xóc sau |
|
Trục cố định & van bướm |
||
Hệ thống phanh |
|
Đĩa tản nhiệt/ tang trống |
||
Lốp |
|
|
||
Trước và sau |
|
185R14C |
||
Tay lái |
|
Trợ lực |
||
KHUNG XE |
||||
Bánh lái |
|
Cơ cấu bánh răng - thanh răng |
||
Phanh |
|
|
||
Trước |
|
Đĩa tản nhiện |
||
Sau |
|
Tang trống |
||
Hệ thống treo |
|
|
||
Trước |
|
MacPerson với lò xo cuộn |
||
Sau |
|
Trục cố định và van bướm |
||
Vỏ và mâm xe |
|
185R14C |
||
Khoảng cách tâm lốp |
|
|
||
Trước |
mm |
1,435 |
||
Sau |
mm |
1,435 |
||
TIỆN NGHI LÁI |
||||
Hệ thống điều hòa |
|
Carry Pro: Không / Carry Pro A/C: Có |